Từ điển Thiều Chửu勁 - kính① Cứng, mạnh. Như kính binh 勁兵 binh mạnh, kính thảo 勁草 cỏ cứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng勁 - kínhCứng rắn — Sức lực — Đẹp — Ta quen đọc Kình.